Công ty sản xuất | Help S.A |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Lamda |
Số đăng ký | VN-21771-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Thuốc Hania là thuốc gì?
Hania là thuốc có thành phần chính là Donepezil hydrochloride [1], được sử dụng để điều trị triệu chứng và làm giảm tạm thời chứng sa sút trí tuệ nhẹ, vừa và nặng trong bệnh Alzheimer, cũng như trong trường hợp sa sút trí tuệ do vấn đề về mạch máu.
Thông tin của thuốc Hania 10mg [2]:
- Công ty sản xuất: Help S.A. có địa chỉ tại: Pedini, Ioanninon, Ioannina, 45500 Greece.
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lamda. Địa chỉ: 27/6 Lý Thái Tổ, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam.
- Số đăng ký: VN-21771-19.
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
- Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
- Hạn sử dụng: 36 tháng.
Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên nén bao phim thuốc Hania bao gồm:
Donepezil hydrochloride |
10 mg |
Tá dược vừa đủ 1 viên |
Lactose monohydrate, magnesi stearat, cellulose, tinh bột ngô, tá dược bao Opadry Y-1-1700 white. |
Chỉ định
Thuốc Hania được chỉ định để điều trị trong các trường hợp sau:
- Các triệu chứng và giảm tạm thời các biểu hiện của sa sút trí tuệ nhẹ, vừa và nặng trong bệnh Alzheimer, bao gồm cả ở người già và tuổi già [3].
- Sa sút trí tuệ do vấn đề về mạch máu, như trong trường hợp của bệnh mạch máu não.
Chống chỉ định
Không nên sử dụng thuốc Hania đối với bệnh nhân mẫn cảm với donepezil, các dẫn xuất piperidin, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
Thuốc Hania được sử dụng bằng đường uống.
Liều dùng
Người lớn và người cao tuổi |
|
Trẻ em |
|
Bệnh nhân suy gan và suy thận |
|
Tác dụng phụ
Tần suất |
Tác dụng phụ |
Thường gặp |
|
Ít gặp |
|
Hiếm gặp |
|
Tương tác thuốc
Tương tác không ức chế:
- Donepezil hydrochloride và/hoặc các chất chuyển hóa của nó không ức chế sự chuyển hóa của theophylline, warfarin, cimetidin hoặc digoxin.
- Chuyển hóa donepezil hydrochloride không bị ảnh hưởng bởi việc dùng digoxin hoặc cimetidine.
Tương tác enzym CYP450:
- Isoenzym 3A4 của cytochrom P450 và một phần nhỏ của 2D6 tham gia vào quá trình chuyển hóa donepezil.
- Ketoconazol và quinidin (ức chế CYP3A4 và CYP2D6 tương ứng) có thể ức chế sự chuyển hóa donepezil, làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
- Các chất ức chế CYP3A4 khác như itraconazole và erythromycin, và các chất ức chế CYP2D6 như fluoxetine có thể cũng có tác động tương tự.
Tương tác cảm ứng enzym:
- Các chất cảm ứng enzym như rifampicin, phenytoin, carbamazepine và rượu có thể làm giảm nồng độ donepezil do tăng chuyển hóa thuốc.
Tác động trên thuốc kháng cholinergic và thuốc điều trị dẫn truyền tim:
- Thuốc có khả năng ảnh hưởng đến tác dụng của các thuốc có hoạt tính kháng cholinergic, có thể làm giảm hiệu quả của chúng.
- Thuốc có tác dụng hiệp đồng khi điều trị đồng thời với các thuốc tác động trên dẫn truyền tim như succinylcholine, các thuốc chủ vận cholinergic, thuốc chẹn thần kinh-cơ, hoặc tác nhân chẹn beta.
- Có thể làm giảm nồng độ và tác dụng của các thuốc kháng cholinergic và các thuốc phong bế thần kinh-cơ loại không khử cực.
Quá liều và cách xử trí
Biểu hiện quá liều
Việc dùng quá liều thuốc ức chế acetylcholinesterase như donepezil hydrochloride có thể gây ra cơn tiết acetylcholin, với các triệu chứng bao gồm:
- Buồn nôn, nôn nặng.
- Tiết nước bọt.
- Đổ mồ hôi nhiều.
- Nhịp tim chậm, hạ huyết áp.
- Giảm hô hấp.
- Đột quỵ.
- Co giật.
- Tăng nhược cơ, có thể dẫn đến tử vong nếu các cơ hô hấp bị ảnh hưởng.
Xử trí quá liều
- Biện pháp hỗ trợ toàn thân: Trong bất cứ trường hợp quá liều nào với thuốc ức chế acetylcholinesterase, nên sử dụng các biện pháp hỗ trợ toàn thân để duy trì các chức năng cơ bản.
- Thuốc giải độc: Atropin có thể được sử dụng làm thuốc giải độc. Atropin sulfat được bắt đầu với liều 1-2 mg, tiêm qua đường tĩnh mạch. Liều kế tiếp sẽ được điều chỉnh dựa trên đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân.
- Trường hợp khẩn cấp: Gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất để được xử lý kịp thời và chuyên nghiệp.
Lưu ý và thận trọng
- Việc sử dụng thuốc nên bắt đầu chỉ khi có người chăm sóc bệnh nhân và đảm bảo bệnh nhân uống thuốc đều đặn.
- Hiệu quả của thuốc nên được đánh giá thường xuyên và ngưng điều trị khi cần thiết.
- Donepezil có thể tăng tác dụng giãn cơ kiểu succinylcholin trong quá trình gây mê.
- Cần cẩn thận khi sử dụng cho bệnh nhân có vấn đề về tim mạch, tiêu hóa, sinh dục – tiết niệu, thần kinh, phổi, hoặc suy gan nặng.
- Thuốc chứa lactose, do đó không nên sử dụng cho bệnh nhân có vấn đề về di truyền liên quan đến lactose.
- Không có đủ dữ liệu để đánh giá ảnh hưởng của hoạt chất donepezil đối với phụ nữ có thai hoặc cho con bú, do đó không nên sử dụng trong trường hợp này.
- Thuốc có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ, chóng mặt và chuột rút, vì vậy cần cẩn thận khi tham gia giao thông hoặc vận hành máy móc.
Thuốc Hania giá bao nhiêu? Mua ở đâu uy tín?
Thuốc Hania được bán tại Nhà Thuốc Việt Pháp 1 với giá 1.700.000 VNĐ/Hộp 30 viên.
Bạn có thể liên hệ trực tiếp với Nhà Thuốc Việt Pháp 1 qua số điện thoại: 0962.260.002 để biết giá bán cụ thể.
Nhà Thuốc Việt Pháp 1 là địa chỉ uy tín, đảm bảo cung cấp thuốc chính hãng và chất lượng. Đội ngũ dược sĩ có kinh nghiệm sẽ tư vấn cho bạn về cách dùng và liều dùng phù hợp. Địa chỉ: Quầy 102, Tầng 1 – Số 168 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam (Xem bản đồ).
Mọi thông tin của thuốc Hania đã được Nhà Thuốc Sumo chúng tôi cung cấp đến bạn đọc. Để mua thuốc Hania và nhận được sự tư vấn chi tiết hơn, bạn hãy đến trực tiếp Nhà Thuốc Việt Pháp 1 hoặc liên hệ qua số điện thoại trên.
Nguồn tham khảo
↑1 | Theo PubMed, “Clinical efficacy and safety of donepezil in the treatment of Alzheimer’s disease in Chinese patients” được tra cứu tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30349215/, ngày truy cập 17/05/2024 |
---|---|
↑2 | Theo Drugbank, thông tin của thuốc Hania được tra cứu tại: https://drugbank.vn/thuoc/Hania&VN-21771-19, ngày truy cập 17/05/2024 |
↑3 | Theo PubMed, “Donepezil hydrochloride: a treatment drug for Alzheimer’s disease” được tra cứu tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11893059/, ngày truy cập 17/05/2024 |
Chưa có đánh giá nào.